Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
VNINDEX | (2.86) | 1245.32 |
VN30 INDEX | (3.15) | 1278.32 |
HNX INDEX | (2.77) | 237.59 |
UPCOM INDEX | (3.02) | 97.54 |
Thị trường Thế giới | WTD | GIÁ |
S&P 500 Index | (0.08) | 5,446.56 |
DJIA | (0.08) | 39,118.87 |
NASDAQ | 0.24 | 17,732.60 |
Nikkei 225 | 2.56 | 39,582.86 |
Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
Chỉ số USD (DXY) | 0.02 | 105.85 |
Tỷ giá EUR-USD | 0.19 | 1.0753 |
Tỷ giá USD-JPY | 0.67 | 160.83 |
NYMEX Light Sweet Crude Oil (WTI) | 1.00 | 81.54 |
VÀNG THẾ GIỚI ($/Ounce) | 0.21 | 2,326.12 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI TẠI MB | ||
Kỳ Hạn | Tiền gửi số | Chứng chỉ tiền gửi |
< 6M | 3.4% | 4.4% |
6M | 4.2% | 4.8% |
12M | 5.0% |
|