Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
VNINDEX | (0.87) | 1,247.35 |
VN30 INDEX | (1.33) | 1,250.20 |
HNX INDEX | (0.05) | 236.32 |
UPCOM INDEX | 0.08 | 91.23 |
Thị trường Thế giới | WTD | GIÁ |
S&P 500 Index | (0.26) | 5,123.69 |
DJIA | (0.93) | 38,722.69 |
NASDAQ | (1.17) | 16,085.11 |
Nikkei 225 | (0.56) | 39,688.94 |
Thị trường Thế giới | WTD | GIÁ |
Chỉ số USD (DXY) | (1.11) | 102.71 |
Tỷ giá EUR-USD | 0.92 | 1.0937 |
Tỷ giá USD-JPY | (2.03) | 147.07 |
NYMEX Light Sweet Crude Oil (WTI) | (2.37) | 78.01 |
VÀNG THẾ GIỚI ($/Ounce) | 4.66 | 2,179.00 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI TẠI MB | ||
Kỳ Hạn | Tiền gửi số | Chứng chỉ tiền gửi |
< 6M | 2.7% | 3.0% |
6M | 3.7% | - |
12M | 4.7% | - |
Chứng chỉ quỹ | NAV/CCQ | 1 tháng | Từ đầu năm (YTD) | 3 Năm |
Quỹ Cổ Phiếu | ||||
VESAF | 28.385 | 5.68 | 9.37 | 57.20 |
SSISCA | 35.088 | 7.80 | 14.75 | 45.57 |
DCBC | 28.116 | 7.51 | 11.13 | 23.55 |
VEOF | 28.263 | 7.54 | 12.49 | 47.80 |
BMFF | 11.842 | 6.91 | 10.52 | - |
Quỹ Trái phiếu | ||||
MBBOND | 14.273 | 0.69 | 1.62 | 19.43 |
SSIBF | 14.949 | 0.72 | 1.41 | 21.43 |
DCBF | 25.682 | 0.58 | 1.15 | 22.38 |
VFF | 22.620 | 0.57 | 1.43 | 25.96 |
Quỹ cân bằng | ||||
DCDS | 73.413 | 8.10 | 11.70 | 30.68 |
MBVF | 20.430 | 6.79 | 11.51 | 18.02 |
VIBF | 16.296 | 4.26 | 7.39 | 33.48 |