Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
VNINDEX | 1.32 | 1,263.78 |
VN30 INDEX | 0.50 | 1,256.42 |
HNX INDEX | 1.36 | 239.54 |
UPCOM INDEX | 0.13 | 91.35 |
Thị trường Thế giới | WTD | GIÁ |
S&P 500 Index | (0.13) | 5,117.09 |
DJIA | (0.02) | 38,714.77 |
NASDAQ | (0.70) | 15,973.17 |
Nikkei 225 | (2.47) | 38,707.64 |
Thị trường Thế giới | WTD | GIÁ |
Chỉ số USD (DXY) | 0.69 | 103.43 |
Tỷ giá EUR-USD | (0.46) | 1.0887 |
Tỷ giá USD-JPY | 1.33 | 149.02 |
NYMEX Light Sweet Crude Oil (WTI) | 3.88 | 81.04 |
VÀNG THẾ GIỚI ($/Ounce) | (1.06) | 2,156.00 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI TẠI MB | ||
Kỳ Hạn | Tiền gửi số | Chứng chỉ tiền gửi |
< 6M | 2.7% | 3.0% |
6M | 3.7% | - |
12M | 4.7% | - |
Chứng chỉ quỹ | NAV/CCQ | 1 tháng | Từ đầu năm (YTD) | 3 Năm |
Quỹ Cổ Phiếu | ||||
VESAF | 29.017 | 5.68 | 12.32 | 57.20 |
SSISCA | 35.694 | 7.80 | 16.69 | 45.57 |
DCBC | 28.399 | 7.51 | 12.25 | 23.55 |
VEOF | 28.532 | 7.54 | 14.01 | 47.80 |
BMFF | 11.793 | 6.91 | 10.06 | NULL |
Quỹ Trái phiếu | ||||
MBBOND | 14.300 | 0.69 | 1.82 | 19.43 |
SSIBF | 14.999 | 0.72 | 1.68 | 21.43 |
DCBF | 25.693 | 0.58 | 1.19 | 22.38 |
VFF | 22.640 | 0.57 | 1.52 | 25.96 |
Quỹ cân bằng | ||||
DCDS | 74.442 | 8.10 | 13.27 | 30.68 |
MBVF | 20.349 | 6.79 | 11.06 | 18.02 |
VIBF | 16.432 | 4.26 | 8.14 | 33.48 |