Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
VNINDEX | 0.18 | 1,284.09 |
VN30 INDEX | 0.99 | 1,296.90 |
HNX INDEX | 0.37 | 242.58 |
UPCOM INDEX | 0.68 | 91.57 |
Thị trường Thế giới | WTD | GIÁ |
S&P 500 Index | 0.39 | 5,254.35 |
DJIA | 0.84 | 39,807.37 |
NASDAQ | (0.30) | 16,379.46 |
Nikkei 225 | (1.27) | 40,369.44 |
Thị trường Thế giới | WTD | GIÁ |
Chỉ số USD (DXY) | 0.01 | 104.55 |
Tỷ giá EUR-USD | (0.13) | 1.0791 |
Tỷ giá USD-JPY | (0.05) | 151.35 |
NYMEX Light Sweet Crude Oil (WTI) | 2.24 | 83.17 |
VÀNG THẾ GIỚI ($/Ounce) | 3.14 | 2,233.00 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI TẠI MB | ||
Kỳ Hạn | Tiền gửi số | Chứng chỉ tiền gửi |
< 6M | 2.6% | 3.0% |
6M | 3.6% | - |
12M | 4.6% | - |
Chứng chỉ quỹ | NAV/CCQ | 1 tháng | Từ đầu năm (YTD) | 3 Năm |
Quỹ Cổ Phiếu | ||||
VESAF | 29.546 | 5.68 | 14.37 | 57.20 |
SSISCA | 36.523 | 7.80 | 19.44 | 45.57 |
DCBC | 28.869 | 7.51 | 14.11 | 23.55 |
VEOF | 29.183 | 7.54 | 16.61 | 47.80 |
BMFF | 12.093 | 6.91 | 12.86 | NULL |
Quỹ Trái phiếu | ||||
MBBOND | 14.343 | 0.69 | 2.12 | 19.43 |
SSIBF | 15.022 | 0.72 | 1.91 | 21.43 |
DCBF | 25.779 | 0.58 | 1.53 | 22.38 |
VFF | 22.692 | 0.57 | 1.75 | 25.96 |
Quỹ cân bằng | ||||
DCDS | 76.580 | 8.10 | 16.52 | 30.68 |
MBVF | 21.190 | 6.79 | 15.65 | 18.02 |
VIBF | 16.734 | 4.26 | 10.47 | 33.48 |