Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
VNINDEX | (7.97) | 1174.85 |
VN30 INDEX | (7.06) | 1194.03 |
HNX INDEX | (8.51) | 220.80 |
UPCOM INDEX | (4.44) | 87.16 |
Thị trường Thế giới | WTD | GIÁ |
S&P 500 Index | (3.05) | 4967.24 |
DJIA | 0.01 | 37,986.41 |
NASDAQ | (5.36) | 17,034.3 |
Nikkei 225 | (6.21) | 36,068.28 |
Thị trường Thế giới | WTD | GIÁ |
Chỉ số USD (DXY) | 0.10 | 106.17 |
Tỷ giá EUR-USD | 0.13 | 1.0652 |
Tỷ giá USD-JPY | 0.91 | 154.59 |
NYMEX Light Sweet Crude Oil (WTI) | (4.02) | 82.22 |
VÀNG THẾ GIỚI ($/Ounce) | 2.04 | 2,392.07 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI TẠI MB | ||
Kỳ Hạn | Tiền gửi số | Chứng chỉ tiền gửi |
< 6M | 2.6% | 2.9% |
6M | 3.6% | - |
12M | 4.6% | - |