Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
VNINDEX | 3.03 | 1283.04 |
VN30 INDEX | 2.96 | 1316.18 |
HNX INDEX | 1.99 | 242.31 |
UPCOM INDEX | 0.74 | 97.54 |
Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
S&P 500 Index | 1.95 | 5,567.20 |
DJIA | 0.66 | 39,375.88 |
NASDAQ | 3.50 | 18,352.76 |
Nikkei 225 | 3.36 | 40,912.30 |
Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
Chỉ số USD (DXY) | (0.92) | 104.82 |
Tỷ giá EUR-USD | 1.19 | 1.0838 |
Tỷ giá USD-JPY | (0.05) | 160.76 |
NYMEX Light Sweet Crude Oil (WTI) | 1.99 | 83.16 |
VÀNG THẾ GIỚI ($/Ounce) | 2.79 | 2,391.62 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI TẠI MB | ||
Kỳ Hạn | Tiền gửi số | Chứng chỉ tiền gửi |
< 6M | 3.4% | 4.4% |
6M | 4.2% | 4.8% |
12M | 5.0% |
|
Chứng chỉ quỹ | Lợi nhuận 1 tuần gần nhất | Lợi nhuận 1 tháng gần nhất | Lợi nhuận YTD | Lợi nhuận TB 3 năm |
Quỹ Cổ Phiếu | ||||
TCEF | 1.95% | -2.60% | 6.76% | -4.53% |
VESAF | 1.57% | 1.57% | 21.50% | 10.83% |
DCDE | 1.12% | 0.32% | 12.36% | 2.13% |
VEOF | 1.04% | 0.51% | 21.18% | 8.03% |
DCDS | 1.02% | 1.13% | 24.35% | 6.45% |
BMFF | 0.73% | -0.18% | 14.86% | |
TCEF | 1.95% | -2.60% | 6.76% | -4.53% |
Quỹ Cân bằng | ||||
MDI | 0.41% | 0.93% | 8.02% | |
VIBF | 0.23% | 0.73% | 15.02% | 6.91% |
MAFBAL | 0.00% | 0.76% | 12.93% | 2.70% |
Chứng chỉ quỹ | Lợi nhuận 1 tháng gần nhất | Lợi nhuận YTD (Quy %/năm) | Lợi nhuận YTD | TB 3 năm |
Quỹ Cổ Phiếu | ||||
TCBF | 4.10% | 18.25% | 9.40% | 8.49% |
MBAM | 0.82% | |||
DCBF | 0.60% | 6.91% | 3.56% | 6.92% |
VFF | 0.49% | 6.56% | 3.38% | 7.95% |
DCIP | 0.49% | 5.40% | 2.78% | 5.46% |