Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
VNINDEX | (0.18) | 1280.75 |
VN30 INDEX | (1.09) | 1301.81 |
HNX INDEX | 1.12 | 245.02 |
UPCOM INDEX | (0.12) | 98.14 |
Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
S&P 500 Index | 0.86 | 5,615.34 |
DJIA | 1.59 | 40,000.91 |
NASDAQ | 0.25 | 18,398.45 |
Nikkei 225 | 0.68 | 41,190.61 |
Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
Chỉ số USD (DXY) | (0.75) | 104.08 |
Tỷ giá EUR-USD | 0.61 | 1.0904 |
Tỷ giá USD-JPY | (1.78) | 157.9 |
NYMEX Light Sweet Crude Oil (WTI) | (1.14) | 82.21 |
VÀNG THẾ GIỚI ($/Ounce) | 0.81 | 2,410.90 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI TẠI MB | ||
Kỳ Hạn | Tiền gửi số | Chứng chỉ tiền gửi |
< 6M | 3.4% | 4.4% |
6M | 4.2% | 4.8% |
12M | 5.0% |
|
Chứng chỉ quỹ | Lợi nhuận 1 tuần gần nhất | Lợi nhuận 1 tháng gần nhất | Lợi nhuận YTD | Lợi nhuận TB 3 năm |
Quỹ Cổ Phiếu | ||||
VESAF | 0.50% | 0.37% | 22.11% | 13.96% |
DCDE | 0.43% | 0.20% | 12.84% | 3.59% |
DCDS | 0.37% | 0.17% | 24.82% | 7.75% |
BMFF | 0.26% | -0.18% | 15.24% | |
VEOF | 0.15% | -0.12% | 21.37% | 10.49% |
TCEF | 0.00% | -3.80% | 6.68% | -2.00% |
Quỹ Cân bằng | ||||
VIBF | 0.26% | 0.02% | 15.32% | 6.99% |
MAFBAL | 0.00% | 0.46% | 13.77% | 3.49% |
MDI | 0.00% | 0.04% | 8.80% |
Chứng chỉ quỹ | Lợi nhuận 1 tháng gần nhất | Lợi nhuận YTD (Quy %/năm) | Lợi nhuận YTD | TB 3 năm |
Quỹ Trái phiếu | ||||
MBAM | 0.79% | |||
TCBF | 0.60% | 6.55% | 9.62% | 8.55% |
DCBF | 0.58% | 7.00% | 3.74% | 6.92% |
VFF | 0.50% | 18.01% | 3.50% | 7.90% |
DCIP | 0.47% | 5.45% | 2.91% | 5.47% |