Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
VNINDEX | (1.25) | 1264.78 |
VN30 INDEX | 0.04 | 1302.32 |
HNX INDEX | (1.84) | 242.52 |
UPCOM INDEX | (0.12) | 98.14 |
Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
S&P 500 Index | (1.97) | 5,504.99 |
DJIA | 0.72 | 40,287.54 |
NASDAQ | (3.65) | 17,726.45 |
Nikkei 225 | (2.74) | 40,063.72 |
Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
Chỉ số USD (DXY) | 0.27 | 104.36 |
Tỷ giá EUR-USD | (0.21) | 1.0881 |
Tỷ giá USD-JPY | (0.33) | 157.38 |
NYMEX Light Sweet Crude Oil (WTI) | (4.34) | 78.64 |
VÀNG THẾ GIỚI ($/Ounce) | (0.42) | 2,400.82 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI TẠI MB | ||
Kỳ Hạn | Tiền gửi số | Chứng chỉ tiền gửi |
< 6M | 3.4% | 4.4% |
6M | 4.2% | 4.8% |
12M | 5.0% |
|
Tên viết tắt | Lợi nhuận TB 3 năm gần nhất (2021 -2023) | Lợi nhuận YTD | Lợi nhuận 1 tháng gần nhất | Lợi nhuận 1 tuần gần nhất |
Quỹ Cổ Phiếu | ||||
TCEF | 2.15% | 6.34% | -2.30% | -0.20% |
VEOF | 11.48% | 20.69% | -0.58% | -0.37% |
BMFF | 14.63% | -1.24% | -0.39% | |
DCDE | 3.85% | 11.93% | -0.52% | -0.44% |
VESAF | 14.59% | 21.19% | -0.10% | -0.53% |
DCDS | 7.54% | 23.51% | -0.81% | -0.75% |
Quỹ Cân bằng | ||||
VIBF | 7.98% | 15.00% | -0.43% | -0.14% |
MDI | 8.71% | -1.15% | -0.87% | |
MAFBAL | 4.38% | 13.68% | -0.64% | -0.91% |
Tên viết tắt | Lợi nhuận TB 3 năm gần nhất (2021 -2023) | Lợi nhuận YTD | Lợi nhuận YTD (Quy %/năm) | Lợi nhuận 1 tháng gần nhất |
Quỹ Trái phiếu | ||||
MBAM | 0.99% | |||
TCBF | 8.60% | 10.04% | 18.14% | 0.70% |
DCBF | 6.92% | 3.84% | 6.94% | 0.58% |
VFF | 7.91% | 3.63% | 6.56% | 0.51% |
DCIP | 5.46% | 3.01% | 5.44% | 0.41% |