Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
VNINDEX | (1.79) | 1242.11 |
VN30 INDEX | (1.57) | 1281.84 |
HNX INDEX | (1.60) | 236.66 |
UPCOM INDEX | (1.65) | 95.18 |
Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
S&P 500 Index | (0.83) | 5,459.10 |
DJIA | 0.75 | 40,589.35 |
NASDAQ | (2.08) | 17,357.88 |
Nikkei 225 | (5.98) | 37,667.34 |
Thị trường Việt Nam | WTD | GIÁ |
Chỉ số USD (DXY) | (0.04) | 104.32 |
Tỷ giá EUR-USD | (0.24) | 1.0854 |
Tỷ giá USD-JPY | (2.32) | 153.72 |
NYMEX Light Sweet Crude Oil (WTI) | (1.88) | 77.16 |
VÀNG THẾ GIỚI ($/Ounce) | (0.57) | 2,387.02 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI TẠI MB | ||
Kỳ Hạn | Tiền gửi số | Chứng chỉ tiền gửi |
< 6M | 3.4% | 4.4% |
6M | 4.2% | 4.8% |
12M | 5.0% |
|
CCQ | Lợi nhuận TB 3 năm gần nhất (2021 -2023) | Lợi nhuận YTD | Loi nhuận 1 tháng gần nhất | Lợi nhuận 1 tuần gần nhất |
Quỹ Cổ Phiếu | ||||
BMFF | 13.25% | -0.90% | -1.21% | |
TCEF | -3.45% | 2.18% | -3.50% | -3.30% |
VEOF | 8.73% | 16.67% | -2.44% | -3.33% |
VESAF | 11.58% | 17.02% | -1.86% | -3.45% |
DCDE | 2.61% | 7.29% | -3.10% | -4.15% |
DCDS | 5.70% | 18.24% | -3.64% | -4.27% |
Quỹ Cân bằng | ||||
VIBF | 7.14% | 12.94% | -1.58% | -1.79% |
MDI | 6.42% | -2.40% | -2.10% | |
MAFBAL | 3.51% | 11.01% | -2.97% | -2.35% |
CCQ | Lợi nhuận TB 3 năm gần nhất (2021 -2023) | Lợi nhuận YTD | Lợi nhuận YTD (Quy %/năm) | Loi nhuận 1 tháng gần nhất |
Quỹ Trái phiếu | ||||
VFF | 7.88% | 3.76% | 6.57% | 0.51% |
DCBF | 6.90% | 3.95% | 6.90% | 0.58% |
TCBF | 8.60% | 9.27% | 16.19% | 0.00% |
DCIP | 5.44% | 3.04% | 5.31% | 0.36% |
MBAM | 0.83% |